Có 2 kết quả:

貶低 biếm đê贬低 biếm đê

1/2

biếm đê

phồn thể

Từ điển phổ thông

hạ thấp, dìm xuống

biếm đê

giản thể

Từ điển phổ thông

hạ thấp, dìm xuống